Từ "hoàng đảm" trong tiếng Việt có nghĩa là một tình trạng bệnh lý, cụ thể là sự thay đổi màu sắc của da khi da trở nên màu vàng. Tình trạng này thường xảy ra do sự tích tụ của bilirubin trong cơ thể, có thể là do các vấn đề liên quan đến gan hoặc mật.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi bị hoàng đảm, da của bệnh nhân có màu vàng rõ rệt."
Câu nâng cao: "Bệnh nhân đã được chẩn đoán là mắc hoàng đảm do viêm gan siêu vi."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "hoàng đảm" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học, khi nói về các triệu chứng của bệnh.
Không nên nhầm lẫn với từ "hoàng đế" (người đứng đầu một vương quốc) hay "hoàng hôn" (thời điểm mặt trời lặn), vì chúng có nghĩa và ngữ cảnh khác hoàn toàn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Vàng da: Cũng chỉ tình trạng da chuyển sang màu vàng, thường được sử dụng để chỉ mức độ nhẹ hơn hoặc trong các ngữ cảnh không chính thức.
Bilirubin: Là chất liên quan đến tình trạng hoàng đảm, nhưng không phải là từ đồng nghĩa.
Từ liên quan:
Gan: Cơ quan trong cơ thể liên quan chặt chẽ đến bệnh hoàng đảm, vì gan có vai trò quan trọng trong việc xử lý bilirubin.
Mật: Chất lỏng do gan sản xuất, có liên quan đến sự tiêu hóa và cũng ảnh hưởng đến tình trạng hoàng đảm.
Lưu ý: