Characters remaining: 500/500
Translation

hoàng đảm

Academic
Friendly

Từ "hoàng đảm" trong tiếng Việt có nghĩamột tình trạng bệnh , cụ thể sự thay đổi màu sắc của da khi da trở nên màu vàng. Tình trạng này thường xảy ra do sự tích tụ của bilirubin trong cơ thể, có thể do các vấn đề liên quan đến gan hoặc mật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hoàng đảm một bệnh biểu hiện qua việc da lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng. Nguyên nhân chính thường do sự rối loạn trong việc sản xuất hoặc bài tiết bilirubin – một chất được hình thành khi cơ thể phân hủy hồng cầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi bị hoàng đảm, da của bệnh nhân màu vàng rõ rệt."
  2. Câu nâng cao: "Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc hoàng đảm do viêm gan siêu vi."
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "hoàng đảm" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học, khi nói về các triệu chứng của bệnh.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "hoàng đế" (người đứng đầu một vương quốc) hay "hoàng hôn" (thời điểm mặt trời lặn), chúng có nghĩa ngữ cảnh khác hoàn toàn.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vàng da: Cũng chỉ tình trạng da chuyển sang màu vàng, thường được sử dụng để chỉ mức độ nhẹ hơn hoặc trong các ngữ cảnh không chính thức.
  • Bilirubin: chất liên quan đến tình trạng hoàng đảm, nhưng không phải từ đồng nghĩa.
Từ liên quan:
  • Gan: Cơ quan trong cơ thể liên quan chặt chẽ đến bệnh hoàng đảm, gan vai trò quan trọng trong việc xử lý bilirubin.
  • Mật: Chất lỏng do gan sản xuất, liên quan đến sự tiêu hóa cũng ảnh hưởng đến tình trạng hoàng đảm.
Lưu ý:
  • "Hoàng đảm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, vậy khi nói về sức khỏe, bạn cần phải cẩn thận trong việc sử dụng từ này để tránh hiểu nhầm.
  1. Bệnh da trở màu vàng mật thấm vào da.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoàng đảm"